Bảng giá
Price only : Photo
Section : 79. ELECTRICAL EQUIPMENT 2684(1/135)
Code Mô tả Hình ảnh Đơn vị tính Giá sản phẩm
790001 INTRODUCTION FOR LAMP BULB, LAMP BASE AND FILAMENT DESIGNATION ***
790101 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 15 W PC  7.000
790102 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 20 W PC  4.000
790103 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 25 W PC  9.000
790104 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 30 W PC  ***
790105 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 40 W PC  8.000
790106 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 60 W PC  9.000
790107 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 75 W PC  8.000
790108 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 100 W PC  10.000
790109 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 150 W PC  15.000
790110 FROSTED LAMP, E-26, 110-120V 200 W PC  19.000
790121 FROSTED LAMP, E-26, 220-240V 15 W PC  9.000
790122 FROSTED LAMP, E-26, 220-240V 20 W PC  8.000
790123 FROSTED LAMP, E-26, 220-240V 25 W PC  8.000
790124 FROSTED LAMP, E-26, 220-240V 30 W PC  8.000
790125 FROSTED LAMP, E-26, 220-240V 40 W PC  8.000
790126 FROSTED LAMP, E-26, 220-240V 60 W PC  9.000
790127 FROSTED LAMP, E-26, 220-240V 75 W PC  9.000
790128 FROSTED LAMP, E-26, 220-240V 100 W PC  8.000
790129 FROSTED LAMP, E-26, 220-240V 150 W PC  ***

Sản Phẩm Nổi Bật

Code Tên sản phẩma Hình ảnh Giá sản phẩm