Bảng giá
Price only : Photo
Section : 88. SCAFFOLDING BS1139 129(1/7)
Code Mô tả Hình ảnh Đơn vị tính Giá sản phẩm
880101 Khóa chết, cùm cố định: Ø 48.3mm. Khối lượng: 1.00 Kg. Cái 36.000
880102 Khóa xoay, cùm xoay: Ø 48.3mm. Khối lượng: 1.15 Kg. Cái 38.000
880103 Nối ống ngoài: Ø 48.3mm. Khối lượng: 1.00 Kg. Cái 35.000
880104 Nối ống trong: Ø 48.3mm. Khối lượng: 1.0 Kg. Cái 65.000
880105 Kẹp dầm - Kẹp má. Ø 48.3mm. Độ mở: 50-55mm. Khối lượng: 1.50 Kg. Cái 55.000
880106 Kẹp dầm - Kẹp má. Ø 48.3 mm. độ mở: 75-80 mm. Khối lượng: 1.80 Kg. Cái 85.000
880107 Kẹp dầm xoay chữ C: Ø 48.3mm. Độ mở: 50-55mm. Khối lượng: 1.00 Kg Cái 65.000
880108 Kẹp dầm xoay chữ C: Ø 48.3mm. Độ mở: 75-80mm. Khối lượng: 1.80 Kg Cái 100.000
880109 Kẹp đơn, Tai heo, chữ C. Ø 48.3mm. Khối lượng: 0.65 Kg Cái 30.000
880110 Kích chân chữ U. Khối lượng: 4.55 Kg. Trụ đai zen: Ø32*600mm* 150*120*50*4mm Cái 150.000
880111 Kích chân chữ U. Khối lượng: 5.01 Kg. Trụ đai zen: Ø34*600mm* 150*120*50*4mm Cái 185.000
880112 Kích chân vuông. Khối lượng: 4.01 Kg. Trụ đai zen: Ø32*600mm* 120*120*4mm Cái 165.000
880113 Kích chân vuông. Khối lượng: 4.51 Kg. Trụ đai zen: Ø34*600mm* 120*120*4mm. Cái 175.000
880114 Chân đến vuông, Trụ ống: φ36*1.5mm, 150*150*5mm. Cái 35.000
880115 Kẹp ván 2 tai. Ø: 48.3mm. Tấm dày 45mm Cái 30.000
880116 Kẹp ván 2 tai. Ø: 48.3mm. Tấm dày 50mm Cái 35.000
880117 Khóa đơn ghép ống. Ø: 48.3mm Cái 30.000
880118 Bánh xe giàn giáo (Loại bắt Buloon). Đường kính 250mm. Tải trọng 2.0 Tấn. Cái 85.000
880119 Bánh xe giàn giáo (Loại bắt Buloon). Đường kính 200mm. Tải trọng 0.5 Tấn. Cái 500.000
880005 Bánh xe giàn giáo (Loại trụ đút ống - bánh nhựa). Đường kính 250mm. Tải trọng 2.0 Tấn. Cái 300.000

Sản Phẩm Nổi Bật

Code Tên sản phẩma Hình ảnh Giá sản phẩm