Tỷ giá
Sectional Index
- 10. SLOP CHEST
- 11. WELFARE ITEMS
- 15. CLOTH & LINEN PRODUCTION
- 17. TABLEWARE & GALLEY UTENSILS
- 19. CLOTHING
- 21. ROPE & HAWSERS
- 23. RIGGING & DECK EQUIPMENT
- 25. MARINE PAINT
- 27. PAINTING EQUIPMENT
- 31. PPE SAFETY PROTECTION GEAR
- 33. SAFETY EQUIPMENT
- 35. HOSE & COUPLINGS
- 37. NAUTICAL EQUIPMENT
- 39. MEDICINE
- 45. PETROLEUM PRODUCTION
- 47. STATIONERY
- 49. HARDWARE
- 51. BRUSH & MATS
- 53. LAVATORY EQUIPMENT
- 55. CLEANING MATERIAL
- 59. PNEUMATIC & ELECTRICAL TOOL
- 61. HAND TOOL
- 63. CUTTING TOOL
- 65. MEASURING TOOL
- 67. METAL SHEETS, BARS, ETC
- 69. SCREWS & NUT
- 71. PIPING & TUBE
- 73. PIPE & TUBES FITTING
- 75. VALVES & COCKS
- 77. BEARINGS
- 79. ELECTRICAL EQUIPMENT
- 81. PACKING & JOINTING
- 85. WELDING EQUIPMENT
- 87. MACHINERY ITEMS
- 88. SCAFFOLDING BS1139
Bảng giá
Price only
: Photo

Section : 88. SCAFFOLDING BS1139 129(1/7)
Code | Mô tả | Hình ảnh | Đơn vị tính | Giá sản phẩm | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
880101 | Khóa chết, cùm cố định: Ø 48.3mm. Khối lượng: 1.00 Kg. |
![]() |
Cái | 36.000 |
![]() |
880102 | Khóa xoay, cùm xoay: Ø 48.3mm. Khối lượng: 1.15 Kg. |
![]() |
Cái | 38.000 |
![]() |
880103 | Nối ống ngoài: Ø 48.3mm. Khối lượng: 1.00 Kg. |
![]() |
Cái | 35.000 |
![]() |
880104 | Nối ống trong: Ø 48.3mm. Khối lượng: 1.0 Kg. |
![]() |
Cái | 65.000 |
![]() |
880105 | Kẹp dầm - Kẹp má. Ø 48.3mm. Độ mở: 50-55mm. Khối lượng: 1.50 Kg. |
![]() |
Cái | 55.000 |
![]() |
880106 | Kẹp dầm - Kẹp má. Ø 48.3 mm. độ mở: 75-80 mm. Khối lượng: 1.80 Kg. |
![]() |
Cái | 85.000 |
![]() |
880107 | Kẹp dầm xoay chữ C: Ø 48.3mm. Độ mở: 50-55mm. Khối lượng: 1.00 Kg |
![]() |
Cái | 65.000 |
![]() |
880108 | Kẹp dầm xoay chữ C: Ø 48.3mm. Độ mở: 75-80mm. Khối lượng: 1.80 Kg |
![]() |
Cái | 100.000 |
![]() |
880109 | Kẹp đơn, Tai heo, chữ C. Ø 48.3mm. Khối lượng: 0.65 Kg |
![]() |
Cái | 30.000 |
![]() |
880110 | Kích chân chữ U. Khối lượng: 4.55 Kg. Trụ đai zen: Ø32*600mm* 150*120*50*4mm |
![]() |
Cái | 150.000 |
![]() |
880111 | Kích chân chữ U. Khối lượng: 5.01 Kg. Trụ đai zen: Ø34*600mm* 150*120*50*4mm |
![]() |
Cái | 185.000 |
![]() |
880112 | Kích chân vuông. Khối lượng: 4.01 Kg. Trụ đai zen: Ø32*600mm* 120*120*4mm |
![]() |
Cái | 165.000 |
![]() |
880113 | Kích chân vuông. Khối lượng: 4.51 Kg. Trụ đai zen: Ø34*600mm* 120*120*4mm. |
![]() |
Cái | 175.000 |
![]() |
880114 | Chân đến vuông, Trụ ống: φ36*1.5mm, 150*150*5mm. |
![]() |
Cái | 35.000 |
![]() |
880115 | Kẹp ván 2 tai. Ø: 48.3mm. Tấm dày 45mm |
![]() |
Cái | 30.000 |
![]() |
880116 | Kẹp ván 2 tai. Ø: 48.3mm. Tấm dày 50mm |
![]() |
Cái | 35.000 |
![]() |
880117 | Khóa đơn ghép ống. Ø: 48.3mm |
![]() |
Cái | 30.000 |
![]() |
880118 | Bánh xe giàn giáo (Loại bắt Buloon). Đường kính 250mm. Tải trọng 2.0 Tấn. |
![]() |
Cái | 85.000 |
![]() |
880119 | Bánh xe giàn giáo (Loại bắt Buloon). Đường kính 200mm. Tải trọng 0.5 Tấn. |
![]() |
Cái | 500.000 |
![]() |
880005 | Bánh xe giàn giáo (Loại trụ đút ống - bánh nhựa). Đường kính 250mm. Tải trọng 2.0 Tấn. |
![]() |
Cái | 300.000 |